Tin tức 14/06/2023

Kích thước iPad đầy đủ các dòng từ trước tới nay, cùng xem đâu là iPad có kích thước phù hợp với bạn

iPad là sản phẩm máy tính bảng đến từ Apple với cấu hình mạnh mẽ cũng như hệ điều hành siêu tối ưu iPadOS đã tạo nên tiếng vang mạnh mẽ cho người dùng từ lúc mới được ra mắt. Vậy thì bạn có biết đã có bao nhiêu dòng iPad được ra mắt và tất cả kích thước iPad qua các thời kỳ chưa? Cùng mình tìm hiểu với bài viết dưới đây nhé.

1. Kích thước iPad

iPad 1 (2010)

iPad đầu tiên (2010) có kích thước: 242,8 mm (dài) x 189,7 mm (rộng) x 13,4 mm (dày), màn hình 9.7 inch và nặng 680 gram (phiên bản Wi-Fi) hoặc 730 gram (phiên bản Wi-Fi + 3G). Đây là phiên bản đầu tiên của iPad và có kích thước tương đối giống so với các phiên bản sau này.

Kích thước iPad-1
 

iPad 2 (2011)

iPad 2 (2011) có kích thước: 241,2 mm (dài) x 185,7 mm (rộng) x 8,8 mm (dày), màn hình 9.7 inch và nặng khoảng 601 gram (phiên bản Wi-Fi) hoặc 613 gram (phiên bản Wi-Fi + 3G). Đây là phiên bản thứ hai của iPad và có kích thước nhỏ gọn hơn so với phiên bản gốc, nhưng vẫn duy trì kiểu dáng tương tự.

Kích thước iPad-2
 

iPad 3 (2012)

iPad (thế hệ 3), được ra mắt năm 2012, có kích thước rất gần giống với iPad 2 trước đó với màn hình 9,7 inch. Tuy nhiên, điểm thú vị chính của iPad 3 là màn hình Retina Display, mang đến chất lượng hình ảnh vượt trội với độ phân giải cao. Với kích thước 9,5 inch (chiều dài) và 7,31 inch (chiều rộng), iPad 3 tiếp tục mang đến trải nghiệm sử dụng thoải mái và tiện lợi như các phiên bản trước đó.

Kích thước iPad-3
 

iPad 4 (cuối 2012)

iPad (thế hệ 4), được ra mắt năm 2012, có kích thước tương tự như iPad (thế hệ 3) màn hình 9,7 inch. Với chiều dài 241,2 mm (9,50 inch) và chiều rộng 185,7 mm (7,31 inch), iPad 4 tiếp tục mang đến trải nghiệm sử dụng thuận tiện và dễ dàng cầm nắm.

Kích thước iPad-4
 

iPad mini (cuối năm 2012)

iPad mini (cuối năm 2012) có kích thước nhỏ gọn và tiện lợi: 200 mm (dài) x 134,7 mm (rộng) x 7,2 mm (dày), nặng khoảng 308,8 gram (phiên bản Wi-Fi) hoặc 312 gram (phiên bản Wi-Fi + Cellular). iPad mini được thiết kế như một phiên bản thu nhỏ của iPad gốc, mang lại trải nghiệm di động tiện dụng với màn hình 7.9 inch.

 

Kích thước iPad-mini
 

iPad Air (2013)

iPad Air (2013) có kích thước: 240 mm (dài) x 169,5 mm (rộng) x 7,5 mm (dày) màn hình 9,7 inch, nặng khoảng 469 gram (phiên bản Wi-Fi) hoặc 478 gram (phiên bản Wi-Fi + Cellular). iPad Air được thiết kế mỏng nhẹ hơn so với các phiên bản trước đó, mang lại trải nghiệm di động thoải mái và tiện lợi.

Kích thước iPad Air 2013
 

iPad Mini Gen 2 (2013)

iPad Mini Gen 2 (2013) có kích thước nhỏ gọn: 200 mm (dài) x 134,7 mm (rộng) x 7,5 mm (dày), nặng khoảng 331 gram (phiên bản Wi-Fi) hoặc 341 gram (phiên bản Wi-Fi + Cellular). Với màn hình 7.9 inch, iPad Mini Gen 2 là một lựa chọn thuận tiện cho việc thưởng thức nội dung đa phương tiện.

Kích thước iPad Mini 2013
 

iPad Air 2 (2014)

iPad Air 2 (2014) có kích thước: 240 mm (dài) x 169,5 mm (rộng) x 6,1 mm (dày), nặng khoảng 437 gram (phiên bản Wi-Fi) hoặc 444 gram (phiên bản Wi-Fi + Cellular). Với màn hình rộng 9,7 inch, iPad Air 2 cung cấp không gian đủ cho việc thưởng thức nội dung mà vẫn giữ thiết kế mỏng nhẹ và thoải mái.

Kích thước iPad Air 2014
 

iPad Mini 3 (2014)

Kích thước của iPad Mini 3 (2014) có chiều dài 240 mm, chiều rộng 169,5 mm và độ dày chỉ 6,1 mm, iPad Air 2 nổi bật với thiết kế siêu mỏng và nhẹ với màn hình 7.9 inch. Với trọng lượng khoảng 437 gram (phiên bản Wi-Fi) và 444 gram (phiên bản Wi-Fi + Cellular).

Kích thước iPad Mini 2014
 

iPad Pro 12,9 inch (2015)

iPad Pro 12,9 inch có kích thước 280,6 mm (dài) x 214,9 mm (rộng) x 5,9 mm (dày), nặng khoảng 641 gram (phiên bản Wi-Fi) hoặc 643 gram (phiên bản Wi-Fi + Cellular). iPad Pro 12,9 inch là một phiên bản iPad với màn hình rộng 12,9 inch, mang đến không gian hiển thị lớn cho việc xem nội dung và làm việc sáng tạo. 

Kích thước iPad Pro 2015
 

iPad Mini 4 (2015)

iPad Mini 4 (2015) có kích thước 203,2 mm (dài) x 134,8 mm (rộng) x 6,1 mm (dày), nặng khoảng 299 gram (phiên bản Wi-Fi) hoặc 304 gram (phiên bản Wi-Fi + Cellular). iPad Mini 4 là phiên bản nhỏ gọn với màn hình 7.9 inch và tiện lợi của dòng iPad, dễ dàng cầm nắm và mang theo. 

Kích thước iPad Mini 2015
 

iPad Pro 9.7 inch (2016) 

iPad Pro 9.7 inch (2016) có kích thước 240 mm (dài) x 169,5 mm (rộng) x 6,1 mm (dày), nặng khoảng 437 gram (phiên bản Wi-Fi) hoặc 444 gram (phiên bản Wi-Fi + Cellular). iPad Pro 9.7 inch (2016) là một phiên bản thu nhỏ của iPad Pro, với màn hình 9.7 inch, mang đến trải nghiệm di động tiện lợi và linh hoạt.

Kích thước iPad 2016
 

Apple iPad (Gen 5 – 2017)

Apple iPad thế hệ thứ 5 (2017) có kích thước là 240 mm (dài) x 169,5 mm (rộng) x 7,5 mm (dày), nặng khoảng 469 gram (phiên bản Wi-Fi) hoặc 478 gram (phiên bản Wi-Fi + Cellular). iPad thế hệ thứ 5 (2017) là một phiên bản nâng cấp của dòng iPad cơ bản, với màn hình Retina 9,7 inch và độ dày mỏng nhẹ, mang đến trải nghiệm tiện dụng và di động.

iPad gen 5
 

iPad Pro 10.5 (2017)

iPad Pro 10.5 (2017) là một tác phẩm thiết kế tinh tế màn hình 10.5 inch. Với kích thước chiều dài 250,6 mm, chiều rộng 174,1 mm và độ mỏng chỉ 6,1 mm, nó trở thành một biểu tượng của sự gọn nhẹ và tinh tế. Khi cầm nắm iPad Pro 10.5 (2017), bạn sẽ cảm nhận được sự thoải mái và tiện lợi nhờ vào trọng lượng nhẹ chỉ khoảng 469 gram (phiên bản Wi-Fi) hoặc 477 gram (phiên bản Wi-Fi + Cellular).

Kích thước iPad 2017
 

Apple iPad Pro 12.9 (2017)

Apple iPad Pro 12.9 (2017) là một chiếc tablet lớn với màn hình đáng kinh ngạc 12.9 inch, độ dày siêu mỏng chỉ 6.1 mm và trọng lượng nhẹ khoảng 677g (phiên bản Wi-Fi) hoặc 692g (phiên bản Wi-Fi + Cellular). Với kích thước chiều dài 250,6 mm, chiều rộng 174,1 mm nó trở thành một biểu tượng của sự gọn nhẹ và tinh tế.

Kích thước iPad Pro 2017
 

iPad (2018)

iPad (2018) có kích thước màn hình 9.7 inch, độ dày 7.5 mm, và trọng lượng 469g (Wi-Fi) hoặc 478g (Wi-Fi + Cellular) và có kích thước máy có chiều dài 240 mm và chiều rộng 169.5 mm.

Kích thước iPad 2018
 

Apple iPad Pro 11 (2018)

Apple iPad Pro 11 (2018) có kích thước máy với chiều dài 247.6 mm, chiều rộng 178.5 mm và độ dày 5.9 mm màn hình 11 inch. Đây là một chiếc máy tính bảng nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ, giúp bạn sử dụng và mang theo dễ dàng trong các hoạt động hàng ngày.

Kích thước iPad 2018-1
 

iPad Pro 12.9 (2018)

iPad Pro 12.9 (2018) có chiều dài 280.6 mm, chiều rộng 214.9 mm và độ dày 5.9 mm với màn hình 12.9 inch. Đây là một tablet lớn và mạnh mẽ, mang đến trải nghiệm rộng rãi và đa nhiệm cho công việc và giải trí. Mặc dù có kích thước lớn, iPad Pro 12.9 (2018) vẫn được thiết kế mỏng nhẹ để dễ dàng mang theo suót một ngày dài.

Kích thước iPad 2018-2
 

iPad Air (2019)

iPad Air (2019) có kích thước chiều dài là 250.6 mm và chiều rộng là 174.1 mm ngoài ra Apple iPad Air (2019) còn có màn hình 10.5 inch, độ dày 6.1 mm, và trọng lượng 456g (Wi-Fi) hoặc 464g (Wi-Fi + Cellular).

Kích thước iPad Air 2019
 

iPad mini 5 – 7.9 inch (2019)

Kích thước của iPad mini 5 – 7.9 inch (2019) là 203.2 mm x 134.8 mm x 6.1 mm trải nghiệm cầm nắm khá thoải mái và tiện lợi. Với kích thước nhỏ gọn, nó có thể được cầm nắm và sử dụng bằng một tay một cách dễ dàng.

Kích thước iPad Mini 2019
 

iPad 10.2 inch (2019)

Kích thước của iPad 10.2 inch là 250.6 mm x 174.1 mm x 7.5 mm. Trải nghiệm sử dụng máy cũng rất đa dạng và tuyệt vời. Với màn hình 10.2 inch, iPad này cung cấp không gian rộng rãi để xem nội dung, đọc sách, duyệt web, xem phim và chơi game.

Kích thước iPad 10.9
 

iPad Air 4 (2020)

Với màn hình 10.9 inch, iPad Air 4 có kích thước lớn hơn so với iPad mini nhưng nhỏ hơn so với iPad Pro, tạo ra sự cân đối giữa di động và hiệu năng. Chiều dài: 247.6 mm (9.74 inch), chiều rộng: 178.5 mm (7.02 inch), độ dày: 6.1 mm (0.24 inch).

Kích thước iPad Air 2020
 

iPad Pro 11 inch và 12,9 inch (2020)

Kích thước của iPad Pro 11 inch (2020) như sau:

  • Chiều dài: 247.6 mm (9.74 inch)
  • Chiều rộng: 178.5 mm (7.02 inch)
  • Độ dày: 5.9 mm (0.23 inch)

Kích thước của iPad Pro 12.9 inch (2020) như sau:

  • Chiều dài: 280.6 mm (11.04 inch)
  • Chiều rộng: 214.9 mm (8.46 inch)
  • Độ dày: 5.9 mm (0.23 inch)
Kích thước iPad Pro 2020
 

iPad 9 10.2 inch (2021)

Thông số kích thước chính của iPad 9 10.2 inch (2021) là 250.6 mm x 174.1 mm x 7.5 mm. Với màn hình kích thước 10.2 inch, iPad này cung cấp không gian đủ rộng để xem nội dung, làm việc và giải trí.

Kích thước iPad Pro 2021
 

iPad mini 6 (2021)

Với màn hình kích thước 8.3 inch, iPad mini 6 được thiết kế với kích thước nhỏ gọn và tiện lợi, tạo ra trải nghiệm di động linh hoạt, kích thước chi tiết của iPad mini 6 là 195.4 mm x 134.8 mm x 6.3 mm.

Kích thước iPad Mini 2021
 

iPad Air 5 (2022)

Thông số kích thước iPad Air 5 (2022) là chiều dài 247.6mm – Chiều rộng 178.5mm – Dày 6.1mm và màn hình 10.9 inch. Với kích thước và thiết kế hầu như không đối so với phiên bản trước của mình, iPad Air 5 tập trung đem lại cho người dùng một cấu hình siêu mạnh mẽ để có thể chiến mọi tác vụ tuỳ ý.

Kích thước iPad Air 2022
 

iPad 10 (2022)

iPad Gen 10 có trọng lượng 477g cho phiên bản Wi-Fi và 481g cho phiên bản LTE màn hình 10.9 inch. Kích thước tổng thể của máy là 248.6 x 179.5 x 7mm. Thân máy được làm từ chất liệu nhôm tái chế của iPad Gen 10 giúp tạo ra một sản phẩm thân thiện với môi trường.

Kích thước iPad 2022
 

iPad Pro 6 (2022)

iPad Pro 2022 giữ nguyên thiết kế sang trọng và cao cấp, không có sự khác biệt so với phiên bản trước đó. Kích thước của phiên bản 12.9 inch là 280.6 x 214.9 x 6.4 mm, với trọng lượng 682g (phiên bản Wi-Fi) hoặc 685g (phiên bản 5G).

Kích thước iPad Pro 2022
 

2. Đặc điểm của từng dòng iPad

2.1. iPad

  • Kích thước màn hình: iPad có màn hình Retina từ 9,7 inch đến 10,2 inch (tùy từng thế hệ). 
  • Hiệu năng: iPad sử dụng chip xử lý A-series của Apple, cung cấp hiệu năng đủ mạnh để thực hiện các tác vụ hàng ngày như lướt web, xem phim, chơi game và làm việc văn phòng.
  • Apple Pencil: Một số phiên bản của iPad hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ 1), cho phép người dùng viết và vẽ trên màn hình iPad.
Kích thước iPad
 

2.2. iPad mini

  • Kích thước màn hình: iPad mini có màn hình Retina từ 7.9 inch.
  • Di động: iPad mini có thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng mang theo và sử dụng trong di chuyển.
  • Hiệu năng: iPad mini cũng sử dụng chip xử lý A-series, mang lại hiệu suất đủ mạnh cho các tác vụ hàng ngày.
Kích thước iPad Pro
 

2.3. iPad Air

  • Kích thước màn hình: iPad Air có màn hình Retina từ 10,5 inch đến 10,9 inch (tùy từng thế hệ).
  • Hiệu năng: iPad Air sử dụng chip xử lý A-series mạnh mẽ, cho phép xử lý các tác vụ nặng hơn như đồ họa, xử lý hình ảnh và video.
  • Apple Pencil: iPad Air hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ 1 hoặc 2), cung cấp khả năng viết và vẽ trên màn hình.
Kích thước iPad Pro

2.4. iPad Pro

  • Kích thước màn hình: iPad Pro có màn hình từ 11 inch đến 12,9 inch (tùy từng thế hệ).
  • Hiệu năng cao: iPad Pro được trang bị chip xử lý A-series mạnh mẽ và nhiều lõi, cho phép xử lý các tác vụ đòi hỏi nhiều sức mạnh, như xử lý video 4K, đồ họa 3D và công việc sáng tạo chuyên nghiệp.
  • Apple Pencil và Magic Keyboard: iPad Pro hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ 2)Magic Keyboard, tạo ra trải nghiệm gần như là một máy tính xách tay.
Kích thước iPad Pro-1

2.5. iPad Pro M1

  • Hiệu năng mạnh mẽ: iPad Pro M1 sử dụng chip M1, cùng loại chip xử lý được sử dụng trong các máy tính Mac của Apple. Điều này mang lại hiệu năng và tốc độ xử lý vượt trội so với các phiên bản trước đây của iPad.
  • Màn hình Liquid Retina XDR: iPad Pro M1 có màn hình Liquid Retina XDR từ 11 inch đến 12,9 inch (tùy từng thế hệ), mang lại độ tương phản và màu sắc tuyệt đẹp.
  • Công nghệ 5G: Một số phiên bản của iPad Pro M1 hỗ trợ kết nối 5G, cho phép tải xuống và truy cập dữ liệu nhanh chóng hơn.
Kích thước iPad Pro-M1